sung sướng | | cheerful
1. (t.) s~K suk [A,485] /suk/ happy, gladsome, felicitous, blissful, cheerful. (cv.) sA~K sukhak [A,485] /su-kʱaʔ/ (cv.) E~AK thukhak [A,206] /thu-kʱaʔ/ (Skt. सुखी sukhee) 2. (t.) d{=kl% dikaila… Read more »
1. (t.) s~K suk [A,485] /suk/ happy, gladsome, felicitous, blissful, cheerful. (cv.) sA~K sukhak [A,485] /su-kʱaʔ/ (cv.) E~AK thukhak [A,206] /thu-kʱaʔ/ (Skt. सुखी sukhee) 2. (t.) d{=kl% dikaila… Read more »
hoan hỉ, hoan hỷ, hạnh phúc, sung sướng 1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
/mə-he̞-sa-raɪ/ 1. (t.) hoàng đạo = faste. tuk mahésarai t~K m_h^x=r giờ hoàng đạo. heure faste. 2. (t.) [Bkt.] hạnh phúc, sung sướng.
I. x~K /suʔ/ (cv.) chuk S~K [Cam M] [A, 138] (t.) sai = faux. wrong, false, incorrect. aiek chuk S~K [Cam M] [A, 138] ___ II. x~K /suk/ (Skr/Hindi. Śukravāra शुक्रवार ) (d.)… Read more »
cây súng (d.) f| phaw /faʊ/ gun. súng đạn f| k_r” phaw karaong. guns and bullets; firearms. súng ngắn f| kt~T phaw katut. shotgun. súng lục f| _kL phaw… Read more »
(sưng bự to đáng kể, sưng bít) (t.) _b” tm~H baong tamuh /bɔŋ˨˩ – ta-muh/ considerably swell. sưng húp lên _b” tm~H t_gK baong tamuh tagok. considerably swell; puffy… Read more »
sưng phồng, sưng đỏ (đg. t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ red swelling. sưng phồng chân brH t=k barah takai. red swollen leg.
sung sức (t.) A$ kheng /khʌŋ/ fitness. sung sức \p;N A$ (A$ \p;N) prân kheng (kheng prân). fitness. bạn ấy làm việc sung ghê (làm không biết mệt mỏi… Read more »
con sùng, sùng đất, sùng gỗ… (d.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ grub.
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to add, fill in; additional; supplement. bổ sung vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places.