tagak tgK [Cam M]
/ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ (đg.) banh ra, giạng, đi chữ bát = écarter, ouvrir en écartant, aller avec la démarche d’un canard. tagak mata tgK mt% banh mắt ra = écarter les paupières. tagak… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ (đg.) banh ra, giạng, đi chữ bát = écarter, ouvrir en écartant, aller avec la démarche d’un canard. tagak mata tgK mt% banh mắt ra = écarter les paupières. tagak… Read more »
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ extend. dang ra tgK tb`K tagak tabia. extend.
/ha:/ 1. (đg.) (cv.) paha ph% [A, 285] há, hả, hé, hở = ouvrir, entrouvrir, ouvert, sans obstacle. to open wide; be free. ha pabah h% pbH há miệng =… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »