trúc | | a type of bamboo
(d.) j~T jut /ʤut˨˩/ a type of bamboo. cây trúc f~N j~T phun jut.
(d.) j~T jut /ʤut˨˩/ a type of bamboo. cây trúc f~N j~T phun jut.
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
(d.) b*H blah /blah/ a volume of book; page. sách hai bản tp~K d&% b*H tapuk dua blah. two books. đánh mấy bản? a_t” h_d’ b*H? ataong hadom blah?… Read more »
(d.) k#l{U kemling /kʌm-lɪŋ/ (name of a wood type). gỗ căm linh ky~@ k#l{U kayau kemling.
đánh chữ, gõ chữ 1. (đg.) a_t/< MC ataong mac /a-tɔ:ŋ – maɪ:ʔ/ to type, typing. 2. (đg.) a_t/< aAR ataong akhar /a-tɔ:ŋ – a-khʌr/ to type,… Read more »
(một loại ong có kích thước to hơn ong mật, làm tổ trên cành như ong mật nhưng to lớn hơn nhiều, và nó rất hung dữ) (d.) hr{U haring … Read more »
(d.) mr} mari /mə-ri:/ a type of flute whose head is cut across, a semicircular hole in the rim, the user places the lower lip on the cross-section of… Read more »
con ong 1. ong nhỏ, loại làm tổ trên cành (d.) jl_k<| jalakaow /ʤa˨˩-la-kɔ:/ small bees, the type of bees that nest on branches. tổ ong \E~H… Read more »
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »
(d.) blN balan /ba˨˩-la:n˨˩/ month. một tháng s% blN sa balan. one month. hai tháng d&% blN dua balan. two months. tháng Một blN s% balan Sa. January. tháng… Read more »