tranh săng | | cogon
(d.) rl/ ralang /ra-la:ŋ/ a type of cogon grass.
(d.) rl/ ralang /ra-la:ŋ/ a type of cogon grass.
(d.) gn$ ganeng /ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ drum Ginang (a long and cylindrical drum type). (cv.) g{n$ gineng /ɡ͡ɣi˨˩-nʌŋ˨˩/
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to shoot (using arbales). bắn nỏ pnH \E~K panâh thruk. bắn chim pnH c`[ panâh ciim. 2. (đg.) c~H cuh /cuh/ to shoot… Read more »
/ba-nəɪ’s/ (cv.) bines b{n@X (Skt. vinaca) 1. (d.) bệnh hoạn, sự phá hủy = malade; malheur; destruction, dépérissement. — 2. (đg.) pabanes (pabines) F%bn@X (F%b{n@X) [A, 304] tiêu diệt = anéantir; détruire, faire… Read more »
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
/bo:ʔ/ 1. (d.) cu cườm = tourterelle au plumage colorié. katruw bok kanjaok dalam ram k\t~| _bK k_W<K dl’ r’ cu cườm hót trong bụi. 2. (đg.) lồi lên, u… Read more »
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. (cv.) b`% hr] bia harei /bia: – ha-reɪ/