galaik g=lK [Cam M]
/ɡ͡ɣa-lɛk/ 1. (đg.) cù, thọt lét = chatouiller. galaik paak g=lK paK cù vào nách (thọc lét nách). 2. (đg.) galaok-galaik g_l<K-g=lK [Ram.] cù, thọt lét = chatouiller.
/ɡ͡ɣa-lɛk/ 1. (đg.) cù, thọt lét = chatouiller. galaik paak g=lK paK cù vào nách (thọc lét nách). 2. (đg.) galaok-galaik g_l<K-g=lK [Ram.] cù, thọt lét = chatouiller.
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ʥɛʔ/ 1. (t.) gần = près. closed, near. jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre. close to each other. gep jaik g@P =jK bà con gần =… Read more »
kéo chỉ 1. (đg.) ts~H tasuh [A,188] /ta-suh/ spinning; drawing pad; cotton on. kéo sợi ts~H =\m tasuh mrai. spinning thread. 2. (đg.) rz~H ranguh [A,405] /… Read more »
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
/klup/ 1. (đg.) lọt = complètement, entièrement, tout à fait. to enter completely, entirely. tamâ klup dalam sang tm% k*~P dl’ s/ vào lọt trong nhà = entrer complètement dans la… Read more »
1. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (dress, trousers). mặc áo c~K a| cuk aw. wear shirt. mặc quần c~K trf% cuk tarapha. wear pants. 2. (đg.) =OK… Read more »
/mə-d̪rəɪʔ/ 1. (t.) như, gần giống = ressemblant. resembling. madrec gep m\D@C g@P gần giống nhau. se ressembler. resemble, look alike, almost the same. 2. (đg.) xế, xế nghiêng… Read more »
(t.) OK-trK mbak-tarak /ɓaʔ-ta-raʔ/ salty.
đi dép 1. (đg.) j&K kl{K j&K juak kalik juak /ʤʊa˨˩ʔ – ka-li:ʔ – ʤʊa˨˩ʔ/ wear sandals. 2. (đg.) j&K xQL juak sandal /ʤʊa˨˩ʔ – sa-ɗa:l/ wear… Read more »