gey g@Y [Bkt.]
/ɡ͡ɣəɪ/ (d.) bo bo. _____ Synonyms: hakuai h=k&, tangey brai tz@Y =\b
/ɡ͡ɣəɪ/ (d.) bo bo. _____ Synonyms: hakuai h=k&, tangey brai tz@Y =\b
/la-ŋəɪ/ (cv.) lingey l{z@Y (t.) phai = s’effacer, se ternir. manuh drah langey mn~H \dH lz@Y tính mau phai = caractère violent qui se calme vite. langey di alak lz@Y d}… Read more »
/ra-ŋəɪ/ (t.) thích hợp. gruk ni langey saong dahlak \g~K n} lz@Y _s” dh*K việc này thích hợp với tôi.
/ta-ŋəɪ/ 1. (d.) bắp = maïs. maize. tangey sao ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái. jaoh tangey _j<H tz@Y bẻ bắp. 2. (d.) tangey brai tz@Y =\b bo bo = Croix… Read more »
/ha-kʊoɪ/ (d.) kê, bo bo = millet. _____ Synonyms: gey g@Y, tangey brai tz@Y =\b
(d.) tz@Y tangey /ta-ŋəɪ/ corn. luộc bắp ht~K tz@Y hatuk tangey. ăn bắp luộc O$ tz@Y ht~K mbeng tangey hatuk.
bắp (d.) tz@Y tangey /ta-ŋəɪ/ corn, maize. ngô nếp tz@Y _Q`@P tangey ndiép. ngô tẻ tz@Y \bH tangey brah.
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
phai tàn 1. (đg.) l=h lahai /la-haɪ/ to fade. (cv.) r=h rahai /ra-haɪ/ phai lạt; phai nhạt l=h tb% lahai taba. alternative; to be insipid or washy. phai… Read more »
(t.) rz@Y rangey [A, 435] /ra-ŋəɪ/ suitable. hắn thích hợp cho công việc này rz@Y k% v~% _s” \g~K n} rangey ka nyu saong gruk ni. he is suitable… Read more »