/ca-ɗa:ŋ/
(t.) | khô ráo, khô cằn = aride, très sec. |
- thun tua candang tanâh raya E~N t&% cQ/ tnH ry% năm hạn đất đai khô cằn = l’année de sécheresse, les terrains sont arides.
_____
Synonyms: thu, tua, hatua
Antonyms: hajan, sua, maaia, kanjait