1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời
(đg.) F%d$ padeng Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-d̪ʌŋ/contain, hold (not moving; to use slowly or later). |
- lu đựng nước j@K F%d$ a`% jej padeng aia.
the jar is for storing water.
2. đựng, chứa những thứ khác; có thể di chuyển hoặc mang vác đi chỗ khác
(đg.) Q~/ ndung contain, hold (non-water items; movable and portable). |
- giỏ đựng món ăn h=b Q~/ ky% O$ habai ndung kaya mbeng.
food basket.
« Back to Glossary Index