/ɡ͡ɣa-lɛk/
1. (đg.) | cù, thọt lét = chatouiller. |
- galaik paak g=lK paK cù vào nách (thọc lét nách).
2. (đg.) | galaok-galaik g_l<K-g=lK [Ram.] cù, thọt lét = chatouiller. |
/ɡ͡ɣa-lɛk/
1. (đg.) | cù, thọt lét = chatouiller. |
2. (đg.) | galaok-galaik g_l<K-g=lK [Ram.] cù, thọt lét = chatouiller. |