/ka-ciŋ/
1. (d.) | nút, cúc = bouton. |
- kacing aw kc{U a| nút áo, cúc áo = bouton d’habit.
2. (d.) | cây nút áo (một loại cây có trái giống nút áo ăn được). |
« Back to Glossary Index
/ka-ciŋ/
1. (d.) | nút, cúc = bouton. |
2. (d.) | cây nút áo (một loại cây có trái giống nút áo ăn được). |
« Back to Glossary Index