kẻo | | lest

kẻo mà, kẻo cho

1. (p.)   k*H klah 
  /klah/

lest.
  • đi về nhà nhanh kẻo gặp trời mưa _n< s/ xMR k*H d} _g<K hjN nao sang samar klah di gaok hajan.
    come home quickly lest there’s rain.

 

2. (p.)   mc% maca 
  /mə-ca:/

lest.
  • đi đi, kẻo mẹ trông thấy đó _n< =mK, mc% a=mK _OH y^ nao maik, maca amaik mboh ye.
    go away, lest the mother will see it.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen