/ta-ʥuh/
1. (đg.) | bảy = sept. |
- tajuh pluh tj~H p*~H bảy mươi = soixante-dix.
- tajuh ratuh tj~H rt~H bảy trăm = sept cents.
2. (đg. t.) | nhăn = ride. |
- kalik tajuh kl{K tj~H da nhăn.
« Back to Glossary Index
/ta-ʥuh/
1. (đg.) | bảy = sept. |
2. (đg. t.) | nhăn = ride. |
« Back to Glossary Index