tiếp | | receive; next

I.  tiếp, tiếp nhận, tiếp đón

(đg.)   _r<K raok 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /rɔ:ʔ/

 
  • tiếp khách _r<K =t& raok tuai.
    to welcome visitors.
  • khách khứa đến thì anh tiếp đón nhé =t& ky% =m y^ x=I _r<K v% tuai mai ye saai raok nyâ.
  • if guests come, you receive and welcome them.

 

II.  tiếp, tiếp theo, tiếp tục, tiếp diễn

(đg. t.)   F%t&] patuei 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-tuɪ/

continue; continuous, next.
  • tiếp việc này là đến việc nọ F%t&] \g~K n} y^ \g~K _d@H patuei gruk ni ye gruk déh.
    next to this is the other.
  • người tiếp theo ur/ F%t&] urang patuei.
    next person.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen