1. trừ, loại bỏ, cắt ra
(đg.) =\cH craih to eliminate. |
- trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan.
2. trừ, phép trừ
2.1 (đg.) k*;K klâk to subtract. |
- trừ tiền ra một trăm k*;K _j`@N tb`K s% rt~H klâk jién tabiak sa ratuh.
2.2. (đg.) k*H klah to subtract. |
« Back to Glossary Index