trừ | | eliminate, subtract

1.  trừ, loại bỏ, cắt ra

(đg.)   =\cH craih 
  /crɛh/

to eliminate.
  • trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan.

 

2.  trừ, phép trừ

2.1 (đg.)   k*;K klâk 
  /kløk/

to subtract. 
  • trừ tiền ra một trăm k*;K _j`@N tb`K s% rt~H klâk jién tabiak sa ratuh.
2.2. (đg.)   k*H klah 
  /klah/

to subtract. 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen