akhar aAR [Cam M]
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/ʌl-wʌl/ (cv.) aelwel a@Lw@L [Cam M] (d.) bào thai = enveloppe du foetus. fetus. mâng daok dalam alwal amaik m/ _d<K dl’ aLwL a=mK từ thuở còn trong bào thai… Read more »
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
(đg.) Q{H _d<K ndih daok /ɗɪh – dɔ:ʔ/ slept together, to make love. (đg.) O$ Q{H mbeng ndih /ɓʌŋ – ɗɪh/ slept together, to make love.
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-ŋu̯a/ (d.) chi dưới. lower limbs. daok jaoh angua _d<K _j<H aZ&% ngồi duỗi tréo chân; jaoh angua hua ganraong _j<H az&% h&% g_\n” duỗi chân lê cẳng. _____ Synonyms:… Read more »
(d. t.) lp] d} _lK lapei di lok /la-peɪ – d̪i˨˩ – lo:k/ illusion; imaginary hắn còn ảo tưởng rằng hắn là người mạnh nhất… Read more »
/ɔŋ/ (đ.) ông. Mr.; you. hec aong daok sa drei tanan h@C _a” _d<K s% \d] tnN hỡi ông ngồi một mình một bóng.
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »