car cR [Cam M]
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/cie̞ʊ/ (d.) chiếu = natte. ciéw ranuw _c`@| rn~| chiếu may trắng = natte en rotin blanc (pour dormir). ciéw bangu _c`@| bz~% chiếu bông = natte ordinaire en jonc. ciéw… Read more »
/crih/ (t.) lạ, khác thường = étrange, extraordinaire. urang crih ur/ \c{H người lạ = inconnu, personne étrangère. urang crih palei ur/ \c{H pl] người xứ ngoài = étranger. karei… Read more »
/ɡ͡ɣa-he̞h/ (d.) thường dân (đối với giai cấp giáo sĩ) = gens ordinaires.
/ɡ͡ɣa-nrəh/ 1. (t.) tài phép = pouvoir surnaturel. sanak ganreh xqK g\n@H thần thông = qui a des pouvoirs extraordinaires. ganreh chai Po Binsuer g\n@H =S _F@ b{Ns&@N tài phép… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/ɡ͡ɣləh/ 1. (đg.) bị đổ, ngã xuống = se renverser, renverser. gaok gleh aia bai haok _g<K g*@H a`% =b _h<K nồi đổ canh đổ = la marmite se renverse… Read more »
/ha-lɔ:ŋ/ 1. (d.) bình nước (thường bằng đồng hay bằng bạc) = aiguière (ordinairement en cuivre ou en argent). 2. (d.) [A, 250] cái xô, chum, vại.
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »