kamatei kmt] [Cam M]
/ka-ma-teɪ/ (d.) trụ bườm = mât. mast. geng kamatei ahaok g$ kmt] a_h<K trụ bườm con tàu = id. mast.
/ka-ma-teɪ/ (d.) trụ bườm = mât. mast. geng kamatei ahaok g$ kmt] a_h<K trụ bườm con tàu = id. mast.
/kʱʌm/ 1. (d.) nơi trâu nằm = centre d’attroupement pour buffles. khem kubaw A# k~b| nơi trâu nằm = id. geng khem g$ A# cột ở bãi nằm = poteau… Read more »
/la-ŋau/ (cv.) linguw l{z~| 1. (t.) thơm tho = parfumé. perfumed. bangu languw bz~% lz~| hoa thơm = fleur parfumée (idiotisme). fragrant flower (idiom). 2. (t.) [A, 431] [Bkt.] tốt… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
I. con mối, mối có cánh (d.) klP kalap /ka-laʊ:ʔ/ cockroach. mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per. the cockroach. II. mối đất, mối gỗ (d.) … Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
/ta-tʱa:n/ 1. (d.) chỗ ở = résidence (avec ses dépendances). pandon tathan p_QN tEN dời chỗ ở = changer de domicile. daok sa tathan _d<K s% tEN ở cùng một… Read more »