jalem jl# [Cam M]
/ʥa-lʌm/ 1. (t.) sâu = profond. deep. aia kraong jalem a`% _\k” jl# nước sông sâu. deep river. jalem dep akaok jl# d@P a_k<K sâu ngập đầu. overhead deep. 2…. Read more »
/ʥa-lʌm/ 1. (t.) sâu = profond. deep. aia kraong jalem a`% _\k” jl# nước sông sâu. deep river. jalem dep akaok jl# d@P a_k<K sâu ngập đầu. overhead deep. 2…. Read more »
/ʥa-nɯh/ (d.) hoạn nạn. urang daok wak kaong gaok janâh thau daong gep ur/ _d<K wK _k” _g<K jnH E~@ _d” g@P người láng giềng gặp hoạn nạn biết giúp… Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »
/kiah/ 1. (đg.) gạt = racler, racloir. kiah padai di pabah ajak k`H p=d d} pbH ajK gạt lúa trên miệng giạ = racler le riz sur le boisseau. 2…. Read more »
(d.) t&H tuah /tʊah/ style, mode. kiểu áo đẹp t&H a| G@H tuah aw gheh. một kiểu giếng đẹp s% t&H bz~N s`’ sa tuah bangun siam.
/kʊoɪʔ/ 1. (đg.) hốt, hót. kuec padai ba nao bambu k&@C p=d b_n< bO~% hót lúa đi phơi. kuec khak ba nao drak k&@C p=d b% _n< \dK hốt phân… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/ɓle̞:ŋ/ mbléng _O*@U [Cam M] 1. (t.) nghiêng = penché, incliner = leaning, skew, tilt. gaok mbléng _g<K _O*@U nồi nghiêng = marmite penchée = leaning pot. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm… Read more »
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
chảy mạnh ra, mọc ra (đg.) f~R phur [A,313] /fur/ to leak or flow out strongly. nước rỉ mạnh ra; nước mọc; giếng phun a`% f~R tb`K aia phur… Read more »