dịch bệnh | | epidemic
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
/d̪i-d̪in/ (cv.) didan d{dN 1. (t.) nhiều, số đông; suốt. didin-didan d{d{N-d{dN hằng hà sa số. didin asur saong ciim grep drei (DWM) d{d{N as~R _s” c`[ \g@P pl] tất cả… Read more »
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/ha-maɪʔ/ (t.) thoảng, thoang thoảng = exhaler. hamac bangu hMC bz~% thoảng hơi hoa = une odeur de fleur. mbau hamac O~@ hMC thoảng mùi = répandre une odeur. hamac… Read more »
(t.) \g@P grep /ɡ͡ɣrəʊ˨˩ʔ/ throughout. khắp nơi \g@P lb{K grep labik. everywhere.
/la-biʔ/ (cv.) libik l{b{K (d.) nơi chốn, chỗ = endroit. place. labik daok lb{K _d<K chỗ ở = résidence. residence. nao grep labik _n< \g@P lb{K đi khắp nơi = aller… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
/mə-krɯ:/ makrâ m\k;% [Cam M] (t.) đẹp, xinh = beau = beautiful. siam makrâ s`’ m\k;% tốt đẹp = beau. good, beautiful, look good. makrâ di grep manâk m\k;% d} \g@P mnK đẹp… Read more »
/mə-ŋau/ manguw mz~| [Cam M] 1. (t.) có mùi thơm, hương = parfumé = perfumed. grep nagar hamac manguw \g@P ngR hMC mz~| khắp xứ sở thoảng mùi hương. 2. (t.) … Read more »
/mə-ra-taʔ/ [A, 381] (mara < tak) (đg.) tàn sát, tàn sát; chiến đấu (với vũ khí sắc nhọn) = massacre, lutte de taille, lutte avec des instruments tranchants; tailler… Read more »