purmata p~Rmt% [Bkt.]
/pur-ma-ta:/ (t.) (cũ) hoàn thiện, hoàn mỹ.
/pur-ma-ta:/ (t.) (cũ) hoàn thiện, hoàn mỹ.
/a-d̪ar-ha:/ (d.) lưng trời = firmament. firmament. ahaok per glaong matâh adarha a_h<K p@R _g*” mt;H adRh% máy bay bay cao lưng trời.
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-ʥɔ:ŋ/ (d.) rìu = hache à balancier. ax. mata ajaong mt% a_j” mép rìu = fil de la hache. asar ajaong asR a_j” lưỡi rìu = lame de la hache…. Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »
(d.) âm hồn (người chết) bz~K yw% (mn{&X m=t) banguk yawa (manuis matai) /ba-ŋuʔ – ja-wa:/ soul (of dead person). (d.) âm hồn (con thú) as~R mrK asur… Read more »