bom | X | bomb
(d.) _O’ mbom /ɓɔ:m/ bomb. bom nổ _O’ pt~H mbom patuh. bomb exploded.
(d.) _O’ mbom /ɓɔ:m/ bomb. bom nổ _O’ pt~H mbom patuh. bomb exploded.
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
I. /cəʔ/ 1. (d.) núi = montagne. mountain. cek glaong c@K _g*” núi cao = high mountain. 2. (d.) bà nội (mẹ của mẹ) = grand-mère. grandmother (mother… Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battleground, battlefield. chiến trường đổ máu O*/ ms~H t~H drH mblang masuh tuh darah. bloody battlefield.
/craɪ/ (đg.) tưới rải. crai aia ka njam =\c a`% k% W’ tưới nước cho rau. _____ Synonyms: prai, thac, trait, tuh, tanyah
/d̪a-la-pʌn/ (d.) tám = huit. eight. dalapan pluh dlpN p*~H tám mươi = quatre-vingt. dalapan ratuh dlpN r%t~H tám trăm = huit cents. angka dalapan a/k% dlpN số tám =… Read more »
(đg. t.) t~H \p;N yw% tuh prân yawa /tuh – prø:n – ja-wa:/ take great pains.
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »