bruk \b~K [Cam M]
/bruʔ/ 1. (t.) thúi = fétide, puant. mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide. 2. (t.) bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. ralaow matai bruk… Read more »
/bruʔ/ 1. (t.) thúi = fétide, puant. mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide. 2. (t.) bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. ralaow matai bruk… Read more »
(d. t.) uA{N bkL ukhin bakal /u-khin – ba-kʌl/ taboo. những điều cấm kỵ _d’ kD% uA{N bkL dom kadha ukhin bakal. taboos.
(d.) tkl% takala /ta-ka-la:/ lightning. (cv.) ckl% cakala /ca-ka-la:/
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »
(d.) rkl% b&@L rakala buel /ra-ka-la: – bʊəl˨˩/ representative, delegate.
(d.) bkL bakal [A,317] /ba˨˩-kʌl/ prohibitions.
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-nu:n/ (d.) lời nguyện, lời hứa = vœu, promesse. vow, promise. hadom baoh manun makal h_d’ _b<H mn~N mkL những lời hứa năm xưa. old promises.
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »