đỡ đẻ | | deliver
(bà mụ) (đg.) =O& mbuai /ɓʊoɪ/ deliver, assist in the birth of. bà đỡ đẻ m~K =O& muk mbuai. Midwife; the village midwife delivered the baby.
(bà mụ) (đg.) =O& mbuai /ɓʊoɪ/ deliver, assist in the birth of. bà đỡ đẻ m~K =O& muk mbuai. Midwife; the village midwife delivered the baby.
dựng nước (đg.) F%d$ ngR padeng nagar /pa-d̪ʌŋ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ build the country; born a nation; birth of a nation.
con khỉ (d.) \k% kra /kra:/ monkey. năm con khỉ E~N \k% thun kra. the year of the monkey. tuổi con khỉ E~N nsK \k% thun kra. birth in… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
/ɓʊaɪ/ mbuai =O& [Cam M] (đg.) đỡ đẻ = aider à l’accouchement. assist in the childbirth. muk mbuai m~K =O& bà mụ (bà đỡ đẻ) = sage-femme. midwife.
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
/nə-saʔ/ 1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý. my birth in the year of mouse. dalam thun nasak… Read more »
(đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to abort the birth phá thai F%=lK anK palaik anâk. abortion.
món quà, quà tặng (d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ gift, present. quà tặng ky% al{N kaya alin. the gift. hộp quà tặng _hP ky% al{N hop… Read more »