hali-halang hl}-hl/ [Bkt.]
/ha-li-ha-la:ŋ/ (đg.) ban phát. ba mai hali-halang ka anâk adam b% =m hl}-hl/ k% anK ad’ mang đến ban phát cho loài người. _____ Synonyms: alin al{N, brei \b],… Read more »
/ha-li-ha-la:ŋ/ (đg.) ban phát. ba mai hali-halang ka anâk adam b% =m hl}-hl/ k% anK ad’ mang đến ban phát cho loài người. _____ Synonyms: alin al{N, brei \b],… Read more »
/ha-li-ha-lʌŋ/ (t.) đẹp đẽ = beau. beautiful. mbaok mata hali-haleng _O<K mt% hl}-hl$ mặt mày đẹp đẽ = qui a un beau visage. _____ Synonyms: gheh G@H, haleng hl$,… Read more »
/ha-lih/ (đg.) xít, xê = se déplacer. halih tamâ hl{H tm% xít vào = approcher, rentrer. halih tabiak hl{H tb`K xê ra = s’éloigner. halih pajaik hl{H F=jK xít cho gần… Read more »
/ha-li:ʔ/ (đg. d.) trạt = rouler, rouleau. to roll; roller. halik hamu mâng halik hl{K hm~% m/ hl{K trạt ruộng bằng trạt = rouler la rizière avec un rouleau. roll… Read more »
/ha-lɪm/ (d.) mùa = saison, période de culture. season, culture period. halim hajan hl[ hjN thuận mùa = bonne saison, bonne récolte. ngap halim ZP hl[ làm mùa = faire… Read more »
/ha-lo:ŋ/ (đg.) đỡ lên, nâng nhẹ = porter à bout de bras. tapong halong t_pU h_lU nâng niu = dorloter, gâter. halong tagok h_lU t_gK nâng nhẹ lên. halong yau… Read more »
/ha-lʊoɪ/ (d.) con quay chỉ = bobine pour enrouler, le fil. baoh haluai _b<H h=l& con quay chỉ = id.
/ha-lʊaʔ/ 1. (d.) chốt = targette, loquet. karek kabaw oh peng haluak kr@K kb| oH p$ hl&K nhốt trâu mà chẳng đóng chốt (chuồng). 2. (d.) ống thoi (ống nứa… Read more »
/ha-lʊuɪ/ (d.) bóng mát, bóng râm = ombre. padei ala haluei pd] al% hl&] nghỉ dưới bóng mát = se reposer à l’ombre. aih taginum ndik haluei langik =aH tg{n~’… Read more »
/ha-lʊəʔ/ 1. (t.) nhọn = pointu = sharp, pointed. akaok jarum haluek a_k<K jr~’ hl&@K mũi kim nhọn = le bout de l’aiguille est pointu. haluek cuit hl&@K c&{T [Bkt.]… Read more »