chốn | | area, place
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
(t.) rH rah /rah/ along. đi dọc bờ sông _n< rH h/ _\k” nao rah hang kraong. walk along the river. dọc bờ ruộng rH aR hm%~ rah ar… Read more »
/ha:ŋ/ (d.) bực, bờ = berge, bord, remblai. hang kraong h/ _\k” bờ sông = bord du fleuve. hang dalam h/ dl’ bực sâu = précipice.
/ha-nraɪ/ 1. (d.) nhau thắt = circulaire du cordon ombilical à la naissance. ndung thaok bak hanrai (tng.) Q~/ _E<K bK h=\n mang bọc quàng dây nhau (một hiện tượng… Read more »
/ha-raʊ:ʔ/ (cv.) hrap \hP , rap rP , rep r@P [Cam M] 1. (đg.) hút, hấp thụ = aspirer. harap suan hrP s&N hút hồn (hú hồn) = aspirer l’âme…. Read more »
/ha-təʊʔ/ (cv.) tep t@P (đg.) chúi = pencher en avant. hatep akaok ht@P a_k<K chúi đầu = piquer la tête en avant. ahaok per hatep akaok a_h<K p@R ht@P a_k<K… Read more »