canh chừng | X | keep watch
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
(đg.) tpK _O<K tpK mt% tapak mbaok tapak mata /ta-paʔ – ɓɔ:ʔ – ta-paʔ – mə-ta:/ equally; in balance. nhìn rất đều đặn (cân bằng và vững chắc) _m”… Read more »
1. cặp đôi bình thường và chung chung (d.) ay@~ ayau /a-jau/ a pair of, couple. đôi trâu ay@~ kb| ayau kabaw. a pair of buffaloes. 2. cặp… Read more »
(đg.) p=cY pacaiy /pa-cɛ:/ to look, gazed longingly at. dòm ngó p=cY a`@K pacaiy aiek. look and watch.
/ɡ͡ɣu:˨˩/ 1. (t.) cui = rentré versl’intérieur. inward. také kabaw gu t_k^ kb| g~% sừng trâu cui = les cornes du buffle sont rentrées. buffalo’s horns inward. gu tamâ g~%… Read more »
hống hách (t.) s=nY sanaiy /sa-nɛ:/ bossy; overbearing. tướng ngồi trông rất hách dịch _d<K _m” k% s=nY b`K daok maong ka sanaiy biak. his sitting posture looks very… Read more »
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
/ʥrʌŋ/ (đg.) nhìn = regarder. look ahead. jreng tapak pur harei tagok mariah di bho (DWM) \j$ tpK p~R hr] t_gK mr`H d} _B% nhìn thẳng về hướng đông thấy… Read more »
/krɯ:n/ 1. (đg.) nhìn, nhìn nhận = regarder. to look, recognize. krân mbaok \k;N _O<K nhìn mặt = dévisager. stare at face. krân bitanat \k;N b|tqT nhìn cho kỹ =… Read more »