đục | | chisel; troubled water
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
đui mù (t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣɔh˨˩/ blind. đui mù hb/ t_g*<H habang taglaoh. opaque and blind. đui mù, mù mịt t_g*<H-tg*{T taglaoh-taglit. blinded. thọc cho đui mắt _g*<H k% t_g*<H… Read more »
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
/ɡ͡ɣu:˨˩/ 1. (t.) cui = rentré versl’intérieur. inward. také kabaw gu t_k^ kb| g~% sừng trâu cui = les cornes du buffle sont rentrées. buffalo’s horns inward. gu tamâ g~%… Read more »
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
/lie̞ʔ/ 1. (đg.) liếc = reluquer, lorgner, regarder du coin de l’œil. ogle, look from the corner of the eye. liék mata _l`@K mt% liếc mắt = regarder du coin… Read more »
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »