caih =cH [Cam M]
/cɛh/ 1. (đg.) nở con = éclore. baoh munuk caih _b<H mn~K =cH trứng gà nở = le poussin éclot. pacaih baoh F%=cH _b<H ấp trứng = faire couver. 2…. Read more »
/cɛh/ 1. (đg.) nở con = éclore. baoh munuk caih _b<H mn~K =cH trứng gà nở = le poussin éclot. pacaih baoh F%=cH _b<H ấp trứng = faire couver. 2…. Read more »
1. (đg.) b*H blah /blah˨˩/ to cleave. chẻ củi b*H W~H blah njuh. chop wood. chẻ làm đôi b*H y`$ d&% blah jieng dua. split in half. 2…. Read more »
(đg.) h=d hadai [A, 507] /ha-d̪aɪ˨˩/ collaborate. cộng tác với nhau để làm việc h=d \g~K _s” g@P hadai gruk saong gep. collaborate together to work.
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
(t.) O&@N mbuen /ɓʊən/ easy. làm dễ ZP O&@N ngap mbuen. do it easily. dễ làm O&@N s} ZP mbuen si ngap. easy to do. dễ chịu O&@N s}… Read more »
(đg.) _n< nao /naʊ/ to go. đi bộ _n< t=k nao takai. walk. đi đâu? (mục đích đi để làm gì) _n< h_t<? nao hatao? go where? (go for… Read more »
đốt cho sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. đốt đèn \t&{C mvK truic manyâk. light the lamp; light up. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to… Read more »
(đg. d.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan. tôi dự định ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh ngap gruk nan…. Read more »
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »
/e̞:/ (đg.) xướng = chanter en se lamentant. é ka urang matai e k% ur/ m=t xướng cho người chết = chanter pour les morts.