chuộc | | redeem
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »
/ka-mrʌŋ/ 1. (đg.) ăn cắp = voler, filouter. manuh kamreng bat mn~H k\m$ bT thói ăn cắp vặt. 2. (t.) [Bkt.] [A, 62] hoang dã; không nghe lời. asur kamreng as~R… Read more »
máng để thức ăn cho động vật (d.) =gR gair /ɡ͡ɣɛr˨˩/ feeding trough (for hogs). máng heo; máng lợn =gR pb&] gair pabuei. feeding trough for pigs.
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
1. mủ động vật (d.) lnH lanâh /la-nøh/ pus. chân bị thương có mủ t=k lk% h~% lnH takai laka hu lanâh. pus in the injured leg. II. … Read more »
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »