caraw cr| [Cam M]
/ca-raʊ/ (d.) con sáo = merle mandarin. caraw catei cr| ct] sáo đầu riều. caraw buk cr| b~K sáo đồng. caraw balang dréw cr| bl/ _\d@| sáo sậu.
/ca-raʊ/ (d.) con sáo = merle mandarin. caraw catei cr| ct] sáo đầu riều. caraw buk cr| b~K sáo đồng. caraw balang dréw cr| bl/ _\d@| sáo sậu.
/ca-rʌŋ/ (d.) trâm = broche à cheveux. klep careng di canak mbuk k*@P cr$ d} cqK O~K giắt trâm vào đầu tóc = piquer une broche dans le chignon.
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ 1. (d.) đầu hôm = début de la nuit. brok dayep _\bK dy@P đầu hôm = crépuscule. kanam dayep kn’ dy@P tối trời = nuit sans lune. hahlau dayep hh*~@… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/ɡ͡ɣa-hlau/ 1. (d.) cây trầm = bois d’Aigle. gahluw asar gh*~| asR trầm hương. gahluw asar hapak jang mbuw (tng.) gh*~| asR hpK j/ O~| trầm hương thì ở đâu… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣʌm-ɡ͡ɣʌl/ (cv.) gemgel g#g@L 1. (d.) chuồn chuồn = libellule. — 2. (d.) thứ dùi đục đầu to đầu nhỏ = maillet arrondi dont une extrémité est plus grosse que… Read more »