sói (đầu) | | bald
thưa, ít (tóc); không rậm; trọc (t.) kl% kala /ka-la:/ bald. sói đầu (hói đầu) kl% a_k<K kala akaok. bald-headed. đầu sói (đầu hói) a_k<K kl% akaok kala. bald-headed,… Read more »
thưa, ít (tóc); không rậm; trọc (t.) kl% kala /ka-la:/ bald. sói đầu (hói đầu) kl% a_k<K kala akaok. bald-headed. đầu sói (đầu hói) a_k<K kl% akaok kala. bald-headed,… Read more »
(đg.) d$ a_k<K kcH deng akaok kacah /d̪ʌŋ – a-kɔʔ – ka-cah/ to come first in a test, valedictorian.
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »
(t.) kl%~ kalu /ka-lu:/ bald. đầu trọc a_k<K kl%~ akaok kalu. skinhead.
/ka-ʥi-ka-ʥiəŋ/ (đg.) chần chừ. daok kaji-kajieng hagait wek blaoh oh ngap o _d<K kj}-kj`$ h=gT w@K _b*<H oH ZP o% còn chần chừ gì nữa mà không làm đi.
/ka-ɪŋ/ 1. (d.) lưng = taille, reins. talei kaing tl] ki{U dây lưng = ceinture. pandik kaing pQ|K ki{U đau lưng. 2. (d.) ong Ka-ing o/ ki{U ông Ka-ing (nghệ nhân… Read more »
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/ka-it/ (d.) khố = langouti. plah kait p*H ki{T đóng khố = mettre le langouti. talaih kait t=lH ki{T cởi khố = enlever le langouti. _____ _____ Synonyms: kadaop k_d<P,… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »