caik =cK [Cam M]
/cɛʔ/ 1. (đg.) để, đặt = mettre, poser. caik tapuk akhar di ngaok paban =cK tp~K aAR d} _z<K pbN để quyển sách trên bàn = mettre le livre sur… Read more »
/cɛʔ/ 1. (đg.) để, đặt = mettre, poser. caik tapuk akhar di ngaok paban =cK tp~K aAR d} _z<K pbN để quyển sách trên bàn = mettre le livre sur… Read more »
(đg.) h~% hu /hu:/ have. có không? h%~ l]? hu lei? do you have? có tội h%~ g*C hu glac. guilty. có mặt h%~ _O<K hu mbaok. present. có… Read more »
/craɪʔ/ (đg.) khắc. crac angan di phun kayau \cC aZN d} f~N ky~@ khắc tên vào thân cây. _____ Synonyms: cing
/cu:ʔ/ 1. (đg.) mặc = vêtir, revêtir. cuk aw c~K a| mặc áo = s’habiller. _____ Synonyms: anguei 2. (đg.) đeo = porter. cuk nyuk c~K v~K đeo chuỗi… Read more »
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
(đg.) =kU aZN kaing angan /kɛ:ŋ – a-ŋʌn/ to register, to sign up with.
(d.) aZN j`;% angan jiâ /a-ŋʌn – ʥiø:˨˩/ honor.
1. (d.) tp~K aZN tapuk angan /ta-puʔ – a-ŋʌn/ list. 2. (d.) tl] aZN talei angan /ta-leɪ – a-ŋʌn/ list. 3. (d.) k=nN aZN kanain angan /ka-nɛ:n… Read more »
(d.) aZN j`;% angan jiâ /a-ŋʌn – ʥiø:˨˩/ repute, reputation.
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »