muk m~K [Cam M]
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
cười mủm mỉm (đg.) A[ khim /khim/ chubby (smile). môi cười mủm mỉm c=O& A[ _k*< cambuai khim klao. smiling chubby lips.
(đg.) t_O`# tambiém /ta-ɓie̞m/ pout. múm môi; bĩu môi; trề môi t_O`# c=O& tambiém cambuai. pouting.
(đg.) gtL gatal [A, 97] /ɡ͡ɣa˨˩-tʌl/ to itch, itchy. (cv.) kt@L katel [Cam M] /ka-tʌl/ ngứa mỏ; ngứa môi gtL c=O& gatal cambuai. itchy mouth. ngứa mồm; ngứa miệng… Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
/pa-cʊit/ (đg.) làm cho nhọn = apointir, amenuiser. pacuit ca-mbuai F%c&{T c=O& làm cho miệng nhọn, xúi giục bằng cử chỉ nhọn miệng = apointir les lèvres, exciter (qq.) en… Read more »
/pɛʔ/ 1. (đg.) hái; đón bắt; véo; bóp; khảy= cueillir; attraper. paik baoh kruec =pK _b<H \k&@C hái trái cam = cueillir une orange. um paik a~’ =pK vòi hái =… Read more »
/pa-kʱɪp/ (đg.) bít làm cho kín, bịt, mím= boucher, fermer hemétiquement. pakhip bambeng F%A{P bO$ đóng kín cánh cửa. pakhip cambuai F%A{P c=O& mím môi lại; câm miệng.
I. /pa-tɔʔ/ (đg.) chống đỡ; giụm = étayer. gai pataok =g p_t<K cây chống = étai. pataok kayuw p_t<K ky~| chống cây = étayer un arbre. (idiotismes) pataok kang… Read more »
/pa-tʱɪt/ (đg.) xúi dục để làm hại = exciter à causer un dommage. pathit cambuai pE{T c=O& xúi giục thần để làm hại người ta = dénoncer qq. à un… Read more »