tứ tung | | chaotic
(t.) cCrC cac-rac /caɪʔ-raɪʔ/ dispersed, scattered, chaotic, untidy.
(t.) cCrC cac-rac /caɪʔ-raɪʔ/ dispersed, scattered, chaotic, untidy.
/mə-ra-ʧɔ:ŋ/ (d.) kỳ đà nước = varan d’eau = water lizard.
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/a-pʌn/ 1. (đg.) cầm, nắm = tenir dans la main. to hold, handle. apan di tangin ariéng apN d} tz{N a_r`@U nắm tay dìu = conduire par la main. apan… Read more »
/ba-la-kiaʔ/ (d.) cá chào, cá nhét (cá chạch). E. …
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
/ba-nia/ 1. (tr.) Bệ hạ! 2. (tr.) chào một cách trang trọng. lakau bania po lk~@ bn`% _F@ xin trân trọng chào ngài.
/brɔh/ 1. (đg.) chà = frotter. braoh palah _\b<H plH chà chảo = frotter la casserole. 2. (đg.) ủi = déblayer, niveler. braoh haluk _\b<H hl~K ủi đất = niveler,… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »