phải | | right; must
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
1. (đg.) t_S<R t=k tachaor takai /ta-ʧɔr – ta-kaɪ/ to trip. 2. (đg.) t=b*T t=k tablait takai /ta-blɛt˨˩ – ta-kaɪ/ to trip.
1. (t.) _S<R chaor /ʧɔr/ wrong. sai đúng, đúng sai _S<R W@P chaor njep. wrong and right. 2. (t.) =s&L suail /sʊɛl/ wrong. sai đúng =s&L W@P suail… Read more »
/sa-la:m/ (đg.) chào, chào bình an = saluer. hello.
sẩy chân sẩy tay (đg.) t=b*T tz{N t_S<R t=k tablait tangin tachaor takai /ta-blɛt˨˩ – ta-ŋin – ta-ʧɔr – ta-kaɪ/ (idiom) to take a false step, stumble, trip or… Read more »
(hụt, lỡ hụt) 1. (đg.) t_S<R tachaor /ta-ʧɔr/ trip; miss, missed. 2. (đg.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ trip; miss, missed.
sửa chữa 1. (đg.) pmK pamâk /pa-møʔ/ to repair, to correct. sửa những cái sai pmK kD% _S<R pamâk kadha chaor. 2. (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to… Read more »
I. x~K /suʔ/ (cv.) chuk S~K [Cam M] [A, 138] (t.) sai = faux. wrong, false, incorrect. aiek chuk S~K [Cam M] [A, 138] ___ II. x~K /suk/ (Skr/Hindi. Śukravāra शुक्रवार ) (d.)… Read more »
/ta-sɔ:ʔ/ (cv.) tachaok t_S<K [Cam M] (t.) một mình, trống không; hẻo lánh, xa xôi.
1. (t.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ let fall, slip from one’s hand or leg. xảy tay t=b*T tz{N tablait tangin. 2. (t.) t_S<R tachaor /ta-ʧɔr/ let fall, slip… Read more »