chảo | | pan
(d.) plH palah /pa-lah/ skillet, pan. https://nguoicham.com/cdict/wp-content/uploads/2020/02/palah.jpg
(d.) plH palah /pa-lah/ skillet, pan. https://nguoicham.com/cdict/wp-content/uploads/2020/02/palah.jpg
/ʧɔ:ŋ/ (t.) mùi khai = acide, pénétrant. mbau chaong O~@ _S” hôi khai = odeur forte. chaong aia ma-ik _S” a`% mi{K khai nước đái = qui a l’odeur de… Read more »
/ʧɔr/ (t.) sai. wrong, false. ndom chaor paje _Q’ _S<R pj^ nói sai rồi. chaor njep _S<R W@P phải quấy, phải trái. nyu thau chaor njep hai blaoh ndom v~% E@~… Read more »
1. (c.) a;Y ây /øɪ/ OMG! Wow! 2. (c.) =a& auai /ʊaɪ/ OMG! Wow! ôi chao ơi, đẹp quá! =a& l@Y, G@H b`K! auai ley, gheh biak!… Read more »
lộn xộn, mất trật tự, bấn loạn, hoảng loạn 1. (t.) rcL racal [A,409] /ra-cʌl/ chaotic, upside-down, disorderly, untidy. 2. (t.) hr~% haru [A,515] /ha-ru:/ chaotic,… Read more »
(t.) cCrC cac-rac /caɪʔ-raɪʔ/ dispersed, scattered, chaotic, untidy.
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/ba-nia/ 1. (tr.) Bệ hạ! 2. (tr.) chào một cách trang trọng. lakau bania po lk~@ bn`% _F@ xin trân trọng chào ngài.
/pa-bu:/ (đg.) nấu cháo, nấu chè = faire cuire le potage. pabu heng F%b~% h $ nấu cháo mặn = faire le bouillon aux épices. pabu yamân F%b~% ymN nấu… Read more »