nhầm | | mistake
(đg.) _S<R chaor /ʧɔr/ mistake. nhận nhầm người \k;N _S<R mn&{X krân chaor manuis. get the wrong person. vô nhầm nhà tm% _S<R s/ tamâ chaor sang. enter the… Read more »
(đg.) _S<R chaor /ʧɔr/ mistake. nhận nhầm người \k;N _S<R mn&{X krân chaor manuis. get the wrong person. vô nhầm nhà tm% _S<R s/ tamâ chaor sang. enter the… Read more »
(đg.) _j@K jék /ʤe̞:˨˩ʔ/ stuff. nhồi đất làm gốm _j@K lN ZP k_g<K jék lan ngap kagaok. stuff the soil to make pottery. nhồi nhét vào trong xó _j@K… Read more »
(t.) p_cH pacoh /pa-coh/ puree, well-kneaded. nhuyễn như cháo p_cH y@~ ab~% pacoh yau abu. well-kneaded as porridge.
/nau/ (c.) rồi, mất rồi! chaor nuw _S<R n~| trật rồi. nuw-nuw n~|-n~| biền biệt. nao nuw nuw _n< n~|-n~| đi biền biệt.
/pa-bləʔ/ 1. (đg.) làm cho lật, trái = se renverser, retourner sens dessus dessous. pablek radéh F%b*@K r_d@H lật xe = la voiture se renverse. cuk pablek c~K F%b*@K mặc trái = mettre un… Read more »
/pa-bu:/ (đg.) nấu cháo, nấu chè = faire cuire le potage. pabu heng F%b~% h $ nấu cháo mặn = faire le bouillon aux épices. pabu yamân F%b~% ymN nấu… Read more »
/pa-cah/ 1. (đg.) bể, đổ bể, vỡ = brisé. pangin pacah pz{N pcH chén bể = bol brisé. gruk pacah abih paje \g~K pcH ab{H pj^ công việc đổ bể… Read more »
/pa-coh/ (t.) nhừ = se détacher en morceaux (après longue cuisson). riak abu ka pacoh r`K ab~% k% p_cH nấu cháo cho nhừ.
/pa-lah/ 1. (d.) chảo gang = grande casserole à friture. tanâk mâng palah tnK m/ plH nấu cơm bằng chảo gang. 2. (d.) [A, 281.] cây ngô đồng. 3. (d.)… Read more »
(t.) _S<R W@P chaor njep /ʧɔr – ʄəʊʔ/ right-wrong, right or wrong. (cv.) =s&L W@P suail njep /sʊɛl – ʄəʊʔ/ phải quấy đúng sai gì cũng bỏ qua cho… Read more »