đả kích | | criticize
chỉ trích, đả kích (đg.) _Q’ _g<*H ndom glaoh /ɗo:m – ɡ͡ɣlɔh˨˩/ criticize.
chỉ trích, đả kích (đg.) _Q’ _g<*H ndom glaoh /ɗo:m – ɡ͡ɣlɔh˨˩/ criticize.
(đg.) _j<H jaoh /ʤɔh˨˩/ crippled. què chân _j<H t=k jaoh takai. crippled leg. chân què t=k _j<H takai jaoh. lame leg. què tay _j<H tZ{N jaoh tangin. crippled hand…. Read more »
(t.) \c{H crih /crih/ strange. người xa lạ ur/ \c{H urang crih.
/ca-nɛh/ 1. (d.) rổ = panier à claire voie. canaih jhik c=nH J{K rổ may = panier cousu. canaih gem lasei c=nH g# ls] cái lồng bàn = cloche pour… Read more »
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ special.
/krɛ:p/ (t.) rốp! (tiếng cây, que, vật nhỏ bị gãy hoặc vỡ) = onomatopée: crac!. onomatopoeia: crack! kraip-kraip =\kP-=\kP rốp rốp = onomatopée: cric crac!. onomatopoeia: crick crack!
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ strange.
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
(t.) kr] \c{H karei crih [Sky.] /ka-reɪ – crih/ strange, peculiar.
(d.) =t& \c{H tuai crih /tʊoɪ – crih/ guest of honor, VIPs.