badha bD% [Bkt.]
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/tʌm-d̪ʱa:/ temdha t#D% [Cam M] (đg.) lo âu = se faire des soucis. temdha kadha hagait? t#D% kD% h=gT? lo âu về chuyện gì?
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »
/ka-d̪ʱa:/ 1. (d.) bài = leçon, sentence. lesson, sentence. kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier. kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson. kadha kacuh bluh… Read more »
(d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ lesson. bài giảng kD% p_t<| kadha pataow. lesson. bài hát kD% a_d<H kadha adaoh. song. bài học kD% bC kadha bac. lecture. bài tập kD%… Read more »
Đức Phật 1. (d.) b~T But /but˨˩ʔ/ Buddha. thí dụ, một Phật tử có thể niệm câu “Nam mô A Di Đà Phật” hàng ngàn lần mỗi ngày… Read more »
/ka-na-d̪ʱa:/ (d.) lời nói, diễn văn.
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
/lia:/ (t.) oằn, trĩu = incurver, courber. lia dhan l`% DN oằn nhánh cây, nhánh cây trĩu xuống = incurver une branche. kayau baoh ralo lia dhan ky~@ _b<H r_l%… Read more »
(t. d.) DR dhar /d̪ʱʌr/ kind, goodness. làm điều thiện, làm phước ZP DR ngap dhar. do merit, do good deeds.