mayah myH [Cam M]
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
gấp lên, nhân số lần lên, lớn hơn mấy lần (t.) O$ ynN mbeng yanan /ɓʌŋ – ja-nʌn/ multiply the number of times. gấp đôi (của cái gì đó)… Read more »
(đg.) md% h%~ mada hu /mə-d̪a: – hu:/ can, may. có thể là như thế md% h%~ ynN mada hu yanan. may be like that. tôi có thể đi… Read more »
(đ.) h;% hâ /hø:/ you. mày đi đâu? h;% _n< hl]? hâ nao halei? where do you go? (ask about the place). mày đi đâu? h;% _n< h_t<? hâ… Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
/mə-zaʊ/ (d.) mèo = chat = cat. mayao kabrac m_y< k\bC mèo cào = le chat griffe = cat scratches. mayao graw m_y< \gw mèo kêu = le chat… Read more »
/ha-weɪ/ 1. (d.) roi = verge en rotin. hawei asaih hw] a=sH roi ngựa = fouet pour le cheval. ataong mâng hawei a_t” m/ hw] đánh bằng roi. 2…. Read more »
I. sK /saʔ/ maong: ‘asak‘ asK II. xK /sak/ 1. (t.) bỗng chốc = soudain. sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit… sak mboh sak lahik xK… Read more »
/a-wa:n/ 1. (d.) lóng, đoạn, nhánh = phalange, entrenoeud. internode, branch. phun kayau lah dhan lah awan f~N ky@~ lH DN lH awN cây đâm nhánh đâm lóng = les… Read more »