candip cQ{P [Cam M]
/ca-ɗiʊʔ/ (cv.) kandip kQ{P 1. (đg.) gắp, kẹp = saisir entre des baguettes. candip ikan mâng gai dueh cQ{P ikN m/ =g d&@H gắp cá bằng đũa = prendre le… Read more »
/ca-ɗiʊʔ/ (cv.) kandip kQ{P 1. (đg.) gắp, kẹp = saisir entre des baguettes. candip ikan mâng gai dueh cQ{P ikN m/ =g d&@H gắp cá bằng đũa = prendre le… Read more »
1. (t.) cdR-cd/ cadar-cadang /ca-d̪ʌr–ca-d̪ʌŋ/ stressful. 2. (đg.) ba~H-grK bauh-garak /ba-uh˨˩ – ɡ͡ɣa-raʔ˨˩/ stressful.
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
(t.) grK t`N garak tian /ɡ͡ɣa˨˩-ra˨˩ʔ – tia:n/ flatulence, abdominal bloating, abdominal distention. bụng đầy hơi bị trướng lên grK t`N garak tian. abdominal distention.
/d̪rɯŋ/ 1. (đg.) chấp nhận = approuver. approve, agree. drâng saong gep \d;/ _s” g@P đồng ý với nhau = être d’accord. 2. (đg.) drâng ray \d;/ rY trị vì… Read more »
(đg.) gr| garaw /ɡ͡ɣa˨˩-raʊ˨˩/ to scratch. gãi đầu gr| a_k<K garaw akaok. gãi đít gr| a_t<K garaw ataok. gãi ngứa gr| gtL garaw gatal. (*) _____ * gatal… Read more »
/ha-ta:ŋ/ 1. (d.) cóc đắng (cây) = Anthyllis indica. 2. (d.) Hatang ht/ biệt hiệu của vua Po Klaong Garay = un surnom de Po Klaong Garay.
/i-kaʔ/ 1. (đg.) cột, trói = attacher. to tie. ikak talei ikK tl] cột dây. tied with wire. ikak tangin mâng talei ikK tz{N m/ tl] cột tay bằng dây,… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »