nước | | water, country
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/o:ŋ/ 1. (đ.) ông = grand-père. grandfather. ong akaok o/ a_k<K ông cố = arrière grand-père. great-grandfather. ong ket o/ k@T ông sơ = arrière arrière grand-père. father of great-grandfather,… Read more »
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »
(d.) grY garay /ɡ͡ɣa˨˩-raɪ˨˩/ dragon. con rồng in% grY inâ garay. the dragon.
(trương bụng) (t.) tgrH t`N tagarah tian /ta-ɡ͡ɣa˨˩-rah˨˩ – tia:n/ bloating.
/ta-ka-tʊaʔ/ 1. (đg.) giựt mình, giật mình = sursauter. grum manyu takatuak \g~’ mv} tkt&K sấm kêu làm giựt mình. 2. (t.) [Bkt.] bất ngờ, thình lình. ngap takatuak palei… Read more »
(d.) b{_mU bimong /bi˨˩-mo:ŋ˨˩/ tower, temple. đền tháp Champa b{_mU klN c’F% bimong kalan Campa. Temple tower of Champa. tháp Chàm b{_mU c’ bimong Cam. Champa temple. tháp Hòa… Read more »
1. (đg.) cK cak /caʔ/ to rope. 2. (đg.) grK garak /ɡ͡ɣa˨˩-ra˨˩ʔ/ to rope.
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »