jameng jm$ [A, 146]
/ʥa-mʌŋ/ (cv.) damâng dm/ 1. (d.) mào = crête. jameng akaok manuk jm$ a_k<K mn~K mào gà = crête supérieure du coq. jameng inâ garay jm$ in% grY mào rồng… Read more »
/ʥa-mʌŋ/ (cv.) damâng dm/ 1. (d.) mào = crête. jameng akaok manuk jm$ a_k<K mn~K mào gà = crête supérieure du coq. jameng inâ garay jm$ in% grY mào rồng… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
khai, khai sự (để bắt đầu làm một việc gì đó) (đg.) pcH pacah /pa-cah/ to begin; start an event. khai trống lễ pcH yw% gn$ pacah yawa ganeng…. Read more »
/kie̞ʊʔ/ (d.) ếch = grenouille. frog. kiép garaw taok _k`@P gr| _t<K ếch gãi đít (ếch nghiến răng). nao ba balai kiép kap _n< b% b=l _k`@P kP dáng đi… Read more »
/kʊoʔ-pʌŋ/ (d.) tên người ông của vua Po Klaong Garay.
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
I. dây nịt, dây thắt lưng (d.) tl] ki{U talei ka-ing /ta-leɪ – ka-ɪŋ/ belt, waistband. nịt lưng bằng dây nịt grK ki{U m/ tl] ki{U garak ka-ing mâng… Read more »
(t.) tgrH t`N tagarah tian /ta-ɡ͡ɣa˨˩-rah˨˩ – tia:n/ saturated steam.