palin pl{N [Bkt.]
/pa-lɪn/ (đg.) che, bịt. palin mata dunya pl{N mt% d~Ny% che mắt người đời.
/pa-lɪn/ (đg.) che, bịt. palin mata dunya pl{N mt% d~Ny% che mắt người đời.
(d.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ the math (to solve). làm tính đố (giải bài toán) ZP kt{H =g ngap katih gai. do the maths (solve the… Read more »
(đg.) l/ lang /la:ŋ/ to lay, spread out. trải chiếu ngồi l/ _c`@| _d<K lang ciéw daok. spread out the mat to sit.
I. (không gian và thời gian) (t.) n} ni /ni:/ this. cái này ky% n} kaya ni. this thing. tới đây này =m sn} n} mai sani ni…. Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
1. (t.) tl%-tlH tala-talah /ta-la-ta-lah/ heart-rending. khóc lóc thảm thiết _c<K h`% tl%-tlH caok hia tala-talah. 2. (t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ heart-rending.
(đg.) i{k@X xrK ikes sarak /i-‘kəɪs – sa-raʔ/ heaven’s stem.
1. (t.) bK jnK bak janâk /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ to one’s heart’s content; gloating. 2. (t.) hvK-v~’ hanyak-nyum /ha-ɲaʔ-ɲum/ to one’s heart’s content; gloating.
1. nghe (chủ động) (đg.) p$ peng /pʌŋ/ to listen. nghe nhạc p$ f*{U peng phling. listening music. nghe tiếng Anh p$ xP eUl{X peng sap Englis. listening English…. Read more »
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »