nhớ | | miss, remember, memorize
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ small, young. nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong. small and big. em nhỏ ad] ax{T adei asit. young brother. trẻ nhỏ… Read more »
(t.) mi{N-ma;C main-maâc /mə-ɪn – mə-øɪʔ/ be carefree. còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật _d<K mi{N-ma;C lz{| d} adT ngR daok main-maâc langiw di adat nagar. still out… Read more »
(đg.) py@H payeh /pa-jəh/ to display, show off. phô bày của cải py@H \dPaR paran drap-ar. show off wealth. phô bày ra cho người ta thấy py@H tb`K k%… Read more »
1. phơi cho khô (đg.) bO~% bambu /ba˨˩-ɓu:˨˩/ to dry. phơi lúa bO~% p=d bambu padai. drying rice. phơi áo bO~% a| bambu aw. drying clothes. phơi nắng; tắm… Read more »
/tʱo:/ tho _E% [Cam M] 1. (t.) giá tăng = majorer un prix. 2. (d.) sổ = régistre. tho ngar _E% ZR sổ bộ; sổ sách = régistre (en général).
(đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call, vocative. phải xưng hô như thế nào cho đúng đây? W@P e| hbR k% W@P n}? njep éw habar ka njep ni?. how… Read more »
(d.) an{H pd] anih padei /a-nɪh – d̪reɪ/ space for taking a rest.
(đg.) \b] _d<K brei daok /breɪ˨˩ – d̪ɔ:˨˩ʔ/ make sb. sits down. (cn.) F%_d<K padaok /pa-d̪ɔ:˨˩ʔ/