gần | | near, close to
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
/ɡ͡ɣa-naʔ/ (t.) bên cạnh, cạnh. beside, closely. dua urang daok ganak gep d&% ur/ _d<K gqK g@P hai người ở cạnh nhau. nao rah ganak hang _n< rH gqK h/… Read more »
/ɡ͡ɣi:ʔ/ (t.) gần, cạnh = auprès, près. close to, beside. daok gik _d<K g{K ngồi gần = être assis à côté. daok gik gep _d<K g{K g@P ở gần nhau… Read more »
/ha-lih/ (đg.) xít, xê = se déplacer. halih tamâ hl{H tm% xít vào = approcher, rentrer. halih tabiak hl{H tb`K xê ra = s’éloigner. halih pajaik hl{H F=jK xít cho gần… Read more »
1. (d.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ neighborhood. người hàng xóm ur/ _d<K =jK tf`% urang daok jaik taphia. the neighbors. 2. (d.) p~KpK pukpak … Read more »
gần kề, gần kế (t.) tf`% taphia /ta-fia:/ near, next to. kế cận; gần kề =jK tf`% jaik taphia. ngồi kế bên nhau _d<K tf`% g@P daok taphia gep…. Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
(t.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ nonsensical. nói nhăng nói cuội _Q’ jj~H-j=jK ndom jajuh-jajaik. talk nonsense.
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
lân cận, kề cận, gần kề, xung quanh (t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ surrounding. vùng phụ cận; khu vực lân cận; nơi gần kề xung quanh lb{K… Read more »