janyuk jv~K [Cam M]
/ʥa-ɲuʔ/ (d.) ông mai = entremetteur. matchmakers (to the marriage). juk janyuk puec lakei j~K jv~K p&@C lk] cậy mai đi hòi rể = recourir à un entremetteur pour faire… Read more »
/ʥa-ɲuʔ/ (d.) ông mai = entremetteur. matchmakers (to the marriage). juk janyuk puec lakei j~K jv~K p&@C lk] cậy mai đi hòi rể = recourir à un entremetteur pour faire… Read more »
/ha-ʥa:n/ (d.) mưa = pluie, pleuvoir. rain. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm, mưa lâm râm = pluviner. hajan laik hjN =lK mưa sa = il pleut. hajan tanjaoh hjN t_W<H… Read more »
/ka-ʥa:n/ (đg.) leo, trèo. kajan tagok phun amil kjN t_gK f~N am{L trèo lên cây me. kajan lanyan tagok kjL lVN t_gK leo cầu thang lên.
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
/la-ʥʌŋ˨˩/ (cv.) jang j/ , (cv.) lijang l{j// (p.) cũng, vẫn = aussi. also. lajang yau nan rei lj/ y~@ nN r] cũng như thế ấy = de cette même façon. also… Read more »
/su-ʥaŋ˨˩ – nə-rah/ (d.) triều thần, võ tướng = mandarins et officiers.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
/ɯɦ/ (c.) ứ, hừ (ý không hài lòng) = interjection Cam pour marquer la désapprobation. interjection of Cham language to mark disapproval. ngap hagait nyu lajang âh ZP h=gT v~%… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »