asar asR [Cam M]
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/a-si:t/ (t.) nhỏ, bé = petit. small, little. anâk asit anK ax{T con nhỏ. daok asit _d<K ax{T còn bé. asit nde aih mata ax{T Q^ =aH mt% bé bằng… Read more »
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
(d.) m~K jv~K muk janyuk /mu:ʔ – ʥa-ɲu˨˩ʔ/ matchmaker.
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
băn khoăn (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hoɪ – pa-ha:/ wistful, wistfulness. thấy sự bâng khuâng trên nét cười _OH p=h&-ph% d} c=O& _k*< mboh pahuai-paha di cambuai klao. a wistful… Read more »
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
/ba-ɲɯ:ʔ/ (cv.) binyâk b{vK 1. (t.) nhiều, lắm = nombreux, en grand nombre. banyâk drap bvK \dP nhiều của = beaucoup de biens. banyâk hajan bvK hjN thuận mưa. banyâk… Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:ʔ/ storm. bão táp az{N rb~K angin rabuk. stormy. mưa bão hjN rb~K hajan rabuk. rainstorm. bão tố rb~K t_E<| rabuk tathaow. stormy, thunderstorm. bão dông… Read more »