bandi bQ} [Cam M]
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
/biuh/ 1. (d.) lũy = rempart en terre. bek biuh b@K b`~H đắp lũy = faire un rempart en terre. 2. (d.) Kraong Biuh _\k” b`~H sông Diệu = la… Read more »
/d̪a-lo:ʔ/ (cv.) galok g_lK (đg.) nôn, mửa, ói. dalok tabiak kan khing duen (AGA) d_lK tb`K kN A{U d&@N mửa ra thì khó mà hốt lại. _____ Synonyms: aok
/d̪ʌm/ 1. (d.) thanh niên = jeune homme. mbeng katuw daok tagei, khing kamei katuw daok dam O$ kt~| _d<K tg[, A{U km] kt~@ _d<K d’ ăn lúc còn răng, cưới… Read more »
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »
/pa-ma-taɪ/ (đg.) giết = tuer, faire mourir. lamuk khing pamatai lm~K A{U F%m=t ghét muốn giết chết.
/ra-mɯʔ/ (cv.) rimâk r{mK 1. (đg.) chừa = se corriger. ngap ka nyu ramâk ZP k% v~% rmK làm cho hắn chừa = faire se corriger. ramâk oh khing ndom… Read more »
/ra-nøk/ (đg.) mê ăn, háu ăn, ham ăn = gourmand. ranâk rak rnK rK mê ăn uống = gourmand. juai mboh siam ahar ranâk khing mbeng (AGA) =j& _OH s`’… Read more »