ita it% [Cam M]
/i-ta:/ (đ.) ta = ous (pluriel de majesté). we; us. khaol ita _A<L it% chúng ta. we. manaok nyu halei khing bangal khaol ita m_n<K v~% hl] A{U bZL _A<L… Read more »
/i-ta:/ (đ.) ta = ous (pluriel de majesté). we; us. khaol ita _A<L it% chúng ta. we. manaok nyu halei khing bangal khaol ita m_n<K v~% hl] A{U bZL _A<L… Read more »
/ʥa:/ (d.) tên, danh (trai) = le dénommé. the so-called (male). Ja-ka khing Manye jk% A{U mv^ tên Ka lấy thị Nhơ = le dénommé Ka se marie avec la… Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
(đg.) A{U g@P khing gep /khɪŋ – ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ to get married.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
I. /klɛʔ/ (đg.) ăn cắp, ăn trộm = voler. ban klaik mbeng bN =k*K O$ thằng ăn trộm. klaik sawah =k*K xwH trộm giựt, ăn giựt. klaik mata maong… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »