cạn | X | dry; shallow; empty
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
(t.) tk{K r_l% takik ralo /ta-ki:ʔ – ra-lo:/ a bit, a little. có chút ít thì cũng được mà thôi tk{K r_l% lj/ h~% m{N takik ralo lajang hu… Read more »
(đg.) _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai /ɗo:m – naʊ – ɗo:m – maɪ/ bargain, haggle. cò kè bớt một thêm hai, cuối cùng cũng không chịu… Read more »
(đg.) pm\j’ pamajram [A, 275] /pa-mə-ʥrʌm˨˩/ willful. mặc dù đã được nghe lời khuyên bảo thế nhưng hắn vẫn cố ý phạm tội \b] h~% pj^ pn&@C kk], m{N… Read more »
(t.) lj/ lajang /la-ʥʌŋ˨˩/ also. cũng được lj/ h%~ lajang hu. also; it is OK. tôi cũng như thế dh*K lj/ ynN dahlak lajang yanan. I also like that;… Read more »
1. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where. đi đâu? _n< hpK? nao hapak? go where? ở đâu cũng tốt cả thôi _d<K hpK lj/ s`’ ab{H m} daok hapak lajang… Read more »
cho dù, mặc dù (k.) \b] k% brei ka / even if. dù cho hôm nay trời mưa, học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
cái gì (t.) h=gT hagait /ha-ɡ͡ɣɛt˨˩/ what. làm gì? ZP h=gT? ngap hagait? do what? cái gì cũng làm h=gT lj/ ZP hagait lajang ngap. do anything.
/ha-d̪ɔ:˨˩ʔ/ (k.) hay, hoặc, hoặc là = ou bien, ou non; ou … ou or, or else. aia hakaoh hadaok aia dalam, ikan lajang hadiip hu a`% h_k<H h_d<K a`%… Read more »
/ha-pʊaʔ/ 1. (d.) suốt = passer la main rapidement sur (qq. ch.). hapuak hala hp&K hl% suốt lá = effeuiller d’un seul coup. 2. (đg.) [Bkt.] tuôn trào (nước… Read more »